|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đổi hướng
![](img/dict/D0A549BC.png) | (hàng hải) changer de direction; virer de bord | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | infléchir | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tìm cách đổi hướng chính sách của chính phủ | | essayer d'infléchir la politique du gouvernement | | ![](img/dict/809C2811.png) | sự đổi hướng tác chiến (quân sự) | | ![](img/dict/633CF640.png) | conversion |
|
|
|
|